Meaning
"Get away" có nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó, thường để nghỉ ngơi hoặc thoát khỏi một tình huống căng thẳng. Nó thường được dùng khi bạn muốn đi xa khỏi nơi đang sống hoặc làm việc để thư giãn. Ví dụ, bạn có thể nói: “Tôi cần một kỳ nghỉ để get away khỏi áp lực công việc.”
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khi bạn trốn thoát khỏi một tình huống không mong muốn. Ví dụ: “Anh ta đã may mắn get away khỏi vụ tai nạn mà không bị thương.”
Ứng dụng trong giao tiếp:
- Nếu bạn muốn đề xuất một chuyến đi ngắn ngày để thư giãn: “Chúng ta nên lên kế hoạch cho một chuyến du lịch cuối tuần để get away.”
- Nếu bạn đang gặp áp lực và muốn tạm thời thoát khỏi: “Tôi cần get away và tìm chút thời gian cho bản thân.”
Today's Sentences
01
We’re getting away for a beach holiday.
Situation
You look really happy.
Bạn trông rất vui vẻ.
I’m so excited!
Tôi rất hào hứng!
Any good news?
Có tin tốt nào không?
We’re getting away for a beach vacation.
Chúng tôi đang chuẩn bị cho một kỳ nghỉ tại bãi biển.
02
I need to get away from this city.
Situation
Do you like living here?
Bạn có thích sống ở đây không?
I’ve been here all my life.
It has its pros and cons.
Tôi đã sống ở đây cả đời mình.
Nó có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
Nó có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
I need to get away from this city.
Tôi cần phải rời khỏi thành phố này.
Sounds like you must be ready for a change of scenery.
Có vẻ như bạn đã sẵn sàng cho một sự thay đổi phong cảnh.
Writer's Note
"Get away" is an intransitive and inseparable phrasal verb.
"Get away" là một cụm động từ nội động và không tách rời.
- Intransitive: The verb get and the particle away cannot be separated. This means that you cannot insert a word or object between get and away.
Example
Correct: He managed to get away from the crowd.
Incorrect: He managed to get from the crowd away. - Inseparable: "Get away" does not take a direct object. It describes an action where there is no object receiving the action.
Example
Correct: We decided to get away for the weekend. (No object after get away.)
Incorrect: We decided to get away the weekend. (This would be incorrect.)
Nội động từ: Động từ get và tiểu từ away không thể tách rời. Điều này có nghĩa là bạn không thể chèn một từ hoặc đối tượng giữa get và away.
Ví dụ
Đúng: Anh ấy đã xoay xở để get away khỏi đám đông.
Sai: Anh ấy đã xoay xở để get khỏi đám đông away.
Ví dụ
Đúng: Anh ấy đã xoay xở để get away khỏi đám đông.
Sai: Anh ấy đã xoay xở để get khỏi đám đông away.
Không thể tách rời: "Get away" không cần tân ngữ trực tiếp. Nó mô tả một hành động mà không có đối tượng nào nhận hành động đó.
Ví dụ
Đúng: Chúng tôi quyết định get away vào cuối tuần. (Không có tân ngữ sau get away.)
Sai: Chúng tôi quyết định get away cuối tuần. (Điều này là không đúng.)
Ví dụ
Đúng: Chúng tôi quyết định get away vào cuối tuần. (Không có tân ngữ sau get away.)
Sai: Chúng tôi quyết định get away cuối tuần. (Điều này là không đúng.)
Related words: Bolt, depart, disappear, flee, scram, vanish.
Từ liên quan: Bolt, depart, disappear, flee, scram, vanish.
