Meaning

“Listen up” là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để thu hút sự chú ý của người khác. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng điều sắp được nói ra là quan trọng và mọi người nên tập trung lắng nghe. Cụm từ này không mang tính trang trọng, thường thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hay trong các tình huống mà người nói cần sự chú ý nhanh chóng từ người nghe, chẳng hạn như trong một cuộc họp nhóm nhỏ hoặc khi giáo viên muốn học sinh chú ý. Ví dụ, một giáo viên có thể nói với học sinh: “Listen up, các em! Chúng ta sẽ bắt đầu bài học mới.” Trong trường hợp này, “Listen up” là cách để giáo viên thu hút sự chú ý của học sinh trước khi bắt đầu giảng dạy.

Today's Sentences

01

Just calm down!

Situation

Hey, listen up!
I’ve got something to say. 

Này, hãy lắng nghe nào!
Tôi có điều muốn nói.

Is this a family meeting?

Đây có phải là một buổi họp mặt gia đình không?

Yes, we want to plan a family vacation.

Vâng, chúng tôi muốn lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình.

That sounds great!
Where should we go?

Điều đó nghe thật tuyệt!
Chúng ta nên đi đâu?

02

Take a deep breath and calm down.

Situation

We’re in the lead.
What’s our next strategy to win?

Chúng ta đang dẫn đầu.
Chiến lược tiếp theo của chúng ta để giành chiến thắng là gì?

I’m only going to tell you once, so listen up!
The best defense is a strong offense. 

Tôi chỉ nói với bạn một lần thôi, vì vậy hãy lắng nghe!
Phòng thủ tốt nhất là tấn công mạnh mẽ.

So man to man defenses and teammates stay in your zones? 

Vậy, phòng thủ người kèm người và đồng đội ở lại trong khu vực của bạn?

You got it.
Now, let’s go win this game!

Bạn hiểu rồi đấy.
Bây giờ, hãy cùng nhau giành chiến thắng trong trò chơi này nào!

Writer's Note

To "listen up" means to be an active listener and be attentive. To engage in great conversation it is essential to have good listening skills. You may also use "listen up" as a command to get someone’s attention. Here are some other examples to help you practice:

“Lắng nghe chăm chú” có nghĩa là trở thành người nghe tích cực và chú ý. Để tham gia vào cuộc hội thoại tuyệt vời, kỹ năng lắng nghe tốt là điều cần thiết. Bạn cũng có thể sử dụng “listen up” như một mệnh lệnh để thu hút sự chú ý của ai đó. Dưới đây là một số ví dụ khác để giúp bạn thực hành:
  1. Listen up class! What we've learned up to today's class will be on the final exam.
  2. Chú ý các em! Những gì chúng ta đã học đến buổi học hôm nay sẽ có trong bài thi cuối kỳ.
  3. Listen up! All this arguing and whining is only going to get you into more trouble.
  4. Nghe này! Tất cả việc tranh cãi và phàn nàn này chỉ khiến bạn gặp rắc rối nhiều hơn thôi.
  5. We're going to start the Easter Egg hunt now so, listen up! There are clues all around the house so have fun!
  6. Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc săn tìm "Easter Egg" ngay bây giờ, vì vậy hãy chú ý lắng nghe! Có những gợi ý khắp nơi trong nhà, hãy vui vẻ nhé!
  7. Okay team, listen up! This team needs a solid strategy if we're going to win this game.
  8. Được rồi cả đội, hãy chú ý! Đội của chúng ta cần một chiến lược vững chắc nếu chúng ta muốn thắng trận này.
  9. I've changed the choreography a bit, so listen up and eyes on me.
  10. Tôi đã thay đổi một chút về phần vũ đạo, vì vậy hãy chú ý lắng nghe và nhìn tôi nhé.

Share some of your examples of "listen up", we'd love to hear from you!

Hãy chia sẻ một số ví dụ của bạn về “listen up”, chúng tôi rất muốn nghe từ bạn!

English for Love 3

English for Love 3

Câu nói tiếng Anh lãng mạn để bày tỏ cảm xúc.
Tháng 10 16, 2024 Read More
How about

How about

“How about” nghĩa là “thế còn”, dùng để đề xuất hoặc hỏi ý kiến.
Tháng 6 23, 2024 Read More
Bring up

Bring up

“Bring up” nghĩa là “đề cập đến”, sử dụng khi muốn nói hoặc giới thiệu một chủ đề.
Tháng 2 18, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00