Meaning

Cụm từ tiếng Anh "Are you saying…" thường được sử dụng khi người nói muốn xác nhận lại điều gì đó mà họ vừa nghe từ người khác. Đây là cách để đảm bảo rằng họ đã hiểu đúng ý mà người khác vừa trình bày.
  • Ý nghĩa: "Are you saying…" có nghĩa là "Bạn đang nói rằng…". Đây là một cách để yêu cầu sự xác nhận hoặc làm rõ thông tin.
  • Cách sử dụng: Cụm từ này thường xuất hiện ở đầu câu và được theo sau bởi nội dung mà người nói muốn xác nhận. Ví dụ, nếu ai đó nói rằng họ sẽ chuyển đến thành phố khác, bạn có thể hỏi: “Are you saying you’re moving to another city?” để xác nhận lại thông tin.
Sử dụng "Are you saying…" giúp tránh hiểu lầm và đảm bảo rằng cả hai bên đều có cùng một nhận thức về chủ đề đang thảo luận.

Today's Sentences

01

Are you saying that she quit today?

Situation 1

Can we get these boxes stacked?

Chúng ta có thể xếp chồng những chiếc hộp này được không?

Our trainee hasn't clocked in.

Nhân viên thực tập của chúng tôi chưa chấm công.

Are you saying that she quit today?

Bạn nói rằng cô ấy đã nghỉ việc hôm nay à?

Yes, she called and quit in the morning.

Vâng, cô ấy đã gọi và nghỉ việc vào buổi sáng.

Situation 2

How come our accountant isn’t answering her office line?

Tại sao kế toán của chúng ta không trả lời điện thoại văn phòng của cô ấy nhỉ?

She called to say she won’t be available anymore.

Cô ấy gọi để nói rằng cô ấy sẽ không thể có mặt nữa.

Are you saying that she quit today?

Bạn nói rằng cô ấy đã nghỉ việc hôm nay à?

Yes.
Unfortunately she is no longer at this company.

Có.
Thật không may, cô ấy không còn làm việc tại công ty này nữa.

02

Are you saying she lied to me?

Situation 1

Didn’t she say she would meet us at 4?

Cô ấy đã không nói rằng cô ấy sẽ gặp chúng ta lúc 4 giờ sao?

I don’t remember her saying that.

Tôi không nhớ cô ấy đã nói điều đó.

Are you saying she lied to me?

Bạn đang nói rằng cô ấy đã nói dối tôi?

No, I think she just told us a different time.

Không, tôi nghĩ cô ấy chỉ nói cho chúng ta một thời gian khác.

Situation 2

I think mom is going to take us on vacation.

Tôi nghĩ mẹ sẽ đưa chúng ta đi nghỉ mát.

Really?
I don’t think she would tell us in advance.

Thật sao?
Tôi không nghĩ cô ấy sẽ nói trước cho chúng ta biết.

Are you saying she lied to me?

Bạn đang nói rằng cô ấy đã nói dối tôi?

I’m just saying I don’t think she would make it a surprise.

Tôi chỉ muốn nói rằng tôi không nghĩ cô ấy sẽ biến nó thành một bất ngờ.

03

Are you saying that you don't know?

Situation 1

How much did you pay for this laptop?

Bạn đã trả bao nhiêu tiền cho chiếc laptop này?

Um… it was quite a while ago.

Um… cũng đã khá lâu rồi.

Are you saying that you don’t know?

Bạn đang nói rằng bạn không biết?

Yes, I don’t remember.

Vâng, tôi không nhớ.

Situation 2

So let’s try to calculate how much you spent this month.

Vậy hãy thử tính xem bạn đã chi tiêu bao nhiêu trong tháng này.

I’m not quite sure what I spent.

Tôi không chắc chắn lắm về những gì tôi đã chi tiêu.

Are you saying that you don’t know?

Bạn đang nói rằng bạn không biết?

Yes, I have no idea.

Vâng, tôi không biết.

04

Are you saying you don't understand?

Situation 1

I’m sorry, could you repeat that please?

Tôi xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?

Are you saying you don’t understand?

Bạn đang nói rằng bạn không hiểu à?

Sorry, I don’t understand.

Xin lỗi, tôi không hiểu.

These AI assistants can be so frustrating.

Những trợ lý AI này có thể gây bực bội đến thế.

05

Are you saying it's impossible?

Situation 1

My car crashed into a tree this morning.

Sáng nay xe của tôi đâm vào một cái cây.

It looks pretty bad.

Nó trông khá tệ.

Are you saying it’s impossible?

Bạn đang nói rằng điều đó là không thể sao?

No, not at all.
Just leave your vehicle with us for a few days.

Không, không sao cả.
Chỉ cần để xe của bạn lại với chúng tôi trong vài ngày.

Situation 2

Studying English is so difficult.

Học tiếng Anh thật sự khó khăn.

I understand. Sometimes it feels like it will never get better.

Tôi hiểu mà. Đôi khi cảm giác như mọi thứ sẽ không bao giờ khá hơn.

Are you saying it’s impossible?

Bạn đang nói rằng điều đó là không thể sao?

Nothing is impossible.
Be persistent and keep attempting at what is most difficult.

Không có gì là không thể.
Hãy kiên trì và tiếp tục cố gắng với những điều khó khăn nhất.

Writer’s Note

"Are you saying…" is a common expression that involves understanding what the other person is trying to communicate. Of course, be cautious of your tone of voice. I recommend a smile and kind tone when you ask your question to avoid any misunderstandings. However, if you’re annoyed or angry and using this expression, by all means, speak your mind!

「Are you saying…」 là một cách diễn đạt phổ biến liên quan đến việc hiểu những gì người khác đang cố gắng truyền đạt. Tất nhiên, hãy chú ý đến giọng điệu của bạn. Tôi khuyên bạn nên mỉm cười và giữ giọng điệu nhẹ nhàng khi bạn đặt câu hỏi để tránh bất kỳ sự hiểu lầm nào. Tuy nhiên, nếu bạn đang cảm thấy khó chịu hoặc tức giận và sử dụng cách diễn đạt này, hãy thoải mái nói ra suy nghĩ của mình!
  1. Key Points About "Are you saying"
    👉 Used to ask for confirmation or clarify the speaker’s meaning.
    👉 It often restates what someone just said, to ensure you understood them correctly.

    Examples:
    👉 Are you saying we’re not invited?
    👉 Are you saying this was all my fault?
  2. Những điểm chính về “Are you saying”
    👉 Được sử dụng để hỏi xác nhận hoặc làm rõ ý của người nói.
    👉 Thường lặp lại những gì ai đó vừa nói để đảm bảo bạn đã hiểu đúng.

    Ví dụ:
    👉 Are you saying chúng tôi không được mời?
    👉 Are you saying tất cả là lỗi của tôi?
  3. Structure:

    "Are you saying" + (that) + restated idea?

    Examples:
    👉 Are you saying that he lied to us?
    👉 Are you saying we have to start over?
    👉 Are you saying this isn't finished yet?
  4. Cấu trúc:

    「Bạn đang nói」 + (rằng) + ý tưởng được nhắc lại?

    Ví dụ:
    👉 Bạn đang nói rằng anh ấy đã nói dối chúng ta?
    👉 Bạn đang nói chúng ta phải bắt đầu lại từ đầu?
    👉 Bạn đang nói điều này chưa hoàn thành?
  5. Common Contexts:
    👉 Clarifying a misunderstanding
    👉 Checking the implications of a statement
    👉 Expressing disbelief or disagreement
    👉 Rephrasing what someone else said to confirm
  6. Các ngữ cảnh thông thường:
    👉 Làm rõ một sự hiểu lầm
    👉 Kiểm tra ý nghĩa của một tuyên bố
    👉 Thể hiện sự không tin tưởng hoặc không đồng ý
    👉 Diễn đạt lại điều ai đó đã nói để xác nhận

Is Welling helping you achieve your goals? Let us know what we could improve or what would be helpful in your experience with us.

Welling có đang giúp bạn đạt được mục tiêu của mình không? Hãy cho chúng tôi biết những điều cần cải thiện hoặc những gì có thể hữu ích trong trải nghiệm của bạn với chúng tôi.
I'm conflicted about

I'm conflicted about

“I’m conflicted about” có nghĩa là “Tôi đang băn khoăn về…” và được dùng khi bạn cảm thấy khó khăn trong việc đưa ra quyết định hay ý kiến.
Tháng 12 11, 2024 Read More
Don't forget to

Don't forget to

“Don't forget to” nghĩa là “đừng quên làm gì đó”, được dùng để nhắc nhở ai đó.
Tháng 6 13, 2024 Read More
Turn down

Turn down

"Turn down" có nghĩa là "từ chối" và được sử dụng khi bạn không chấp nhận một lời mời hoặc đề nghị.
Tháng 2 14, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00