Meaning

"I hate it when" là một cụm từ tiếng Anh thường được dùng để diễn tả sự khó chịu hoặc không thích đối với một tình huống cụ thể. Cụm từ này thường được theo sau bởi một mệnh đề miêu tả tình huống gây ra cảm giác đó.

Cách dùng:

  • "I hate it when" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để bày tỏ cảm xúc tiêu cực một cách nhẹ nhàng và không quá gay gắt.
  • Nó có thể được dùng để nói về những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống mà khiến người nói cảm thấy phiền lòng.

Ví dụ:

  • "I hate it when it rains on the weekend." (Tôi ghét khi trời mưa vào cuối tuần.)
  • "I hate it when people interrupt me while I'm talking." (Tôi ghét khi mọi người ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)

Lưu ý:

  • Cụm từ này thường mang sắc thái cá nhân và chủ quan, phản ánh cảm xúc của người nói.
  • Việc sử dụng cụm từ này giúp người nói bày tỏ cảm xúc một cách chân thành và gần gũi, tạo cơ hội cho người nghe hiểu rõ hơn về điều mà người nói không thích.

Today's Sentences

01

I hate it when it rains.

Situation 1

What’s up with this storm?

Chuyện gì đang xảy ra với cơn bão này?

I hate it when it rains.

Tôi ghét khi trời mưa.

Really?
I kinda like the rain.

Thật vậy à?
Tôi khá thích mưa.

It’s wet and gloomy.
Makes me feel depressed, too.

Trời ẩm ướt và u ám.
Cũng khiến tôi cảm thấy buồn bã.

Situation 2

I hate it when it rains.

Tôi ghét khi trời mưa.

Why?

Tại sao?

I get so sleepy and lethargic.

Tôi cảm thấy rất buồn ngủ và uể oải.

It must be the lack of sun.

Chắc hẳn là do thiếu ánh nắng.

02

I hate it when you’re late.

Situation 1

I’m sorry for not being punctual.

Tôi xin lỗi vì đã không đúng giờ.

I hate it when you’re late.

Tôi ghét khi bạn đến muộn.

I know.
And I’m sure the meeting was delayed as well.

Tôi biết.
Và tôi chắc chắn rằng cuộc họp cũng đã bị trì hoãn.

Yes, it was.
Let me know when you can reschedule the meeting today.

Vâng, đúng vậy.
Hãy cho tôi biết khi nào bạn có thể sắp xếp lại cuộc họp hôm nay.

Situation 2

I hate it when you’re late.

Tôi ghét khi bạn đến muộn.

I apologize.
I was caught up at the office with a client.

Tôi xin lỗi.
Tôi đã bị kẹt lại ở văn phòng với một khách hàng.

It’s okay.
You’re here now.

Ổn mà.
Bây giờ bạn đang ở đây.

You must be hungry, let’s order.
Save room for dessert.

Chắc bạn đang đói, hãy gọi món đi nào.
Hãy để dành chỗ cho món tráng miệng nhé.

03

I hate it when you’re right.

Situation 1

I told you that you drive too far to the right.

Tôi đã nói với bạn rằng bạn lái xe quá sát về bên phải.

I remember you telling me.

Tôi nhớ bạn đã nói với tôi.

Now look, you’ve scraped all our hub caps.

Bây giờ nhìn đi, bạn đã cạo hết các nắp bánh xe của chúng tôi rồi.

I hate it when you’re right.

Tôi ghét khi bạn đúng.

Situation 2

I hate it when you’re right.

Tôi ghét khi bạn đúng.

I wouldn’t say ‘right’.
I’d say that I’ve got principles and morals, that’s all.

Tôi sẽ không nói là “đúng”.
Tôi chỉ nói rằng tôi có những nguyên tắc và đạo đức, chỉ vậy thôi.

I’ve got principles and morals too.

Tôi cũng có nguyên tắc và đạo đức.

That’s why I love you.
And that’s why we can agree to disagree.

Đó là lý do tại sao tôi yêu bạn.
Và đó là lý do tại sao chúng ta có thể đồng ý rằng không đồng ý.

04

I hate it when people talk so loudly.

Situation 1

What’s your pet peeve?

Sở thích gì của bạn khiến bạn khó chịu?

I hate it when people talk so loudly.

Tôi ghét khi mọi người nói chuyện quá to.

In conversation?

Trong cuộc trò chuyện?

Yes when they’re on the phone.
And especially, on the bus or subway.

Có, khi họ đang gọi điện thoại.
Và đặc biệt là trên xe buýt hoặc tàu điện ngầm.

Situation 2

You look annoyed.

Bạn trông có vẻ khó chịu.

I can’t stand this noise.
I hate it when people talk so loudly.

Tôi không thể chịu nổi tiếng ồn này.
Tôi ghét khi mọi người nói chuyện quá to.

Why does it bother you so much.

Tại sao điều đó làm bạn khó chịu đến vậy.

Some people seem to think they can talk or yell like no one is around.

Một số người dường như nghĩ rằng họ có thể nói chuyện hoặc la hét như không có ai xung quanh.

05

I hate it when my sister takes my clothes.

Situation 1

My sister must have taken my jeans again.

Em gái tôi chắc lại lấy quần jean của tôi rồi.

I hate it when my sister takes my clothes.

Tôi ghét khi em gái tôi lấy quần áo của tôi.

Me too.
And they never give them back either.

Tôi cũng vậy.
Và họ cũng không bao giờ trả lại chúng.

It’s so annoying.

Thật là phiền phức quá.

Situation 2

I hate it when my sister takes my clothes.

Tôi ghét khi em gái tôi lấy quần áo của tôi.

Do you share the same size?

Bạn có cùng kích cỡ không?

Yes, we’re pretty similar.

Vâng, chúng tôi khá giống nhau.

That’s probably why she combs through your closet.
It’s like a free, new set of clothes.

Có lẽ đó là lý do tại sao cô ấy lục lọi tủ quần áo của bạn.
Nó giống như một bộ quần áo mới miễn phí vậy.

Writer's Note

The phrase "I hate it when" is used to express strong dislike or irritation about a repeated action, habit, or situation. It often introduces something that regularly bothers or frustrates the speaker.

Cụm từ “I hate it when” được sử dụng để thể hiện sự không thích mạnh mẽ hoặc sự khó chịu về một hành động, thói quen, hoặc tình huống lặp đi lặp lại. Nó thường giới thiệu điều gì đó thường xuyên làm phiền hoặc gây bực bội cho người nói.

Here's a breakdown:

Dưới đây là phân tích:

I hate when you do that.

Tôi ghét khi bạn làm điều đó.

"I" - subject

"I" - chủ ngữ

"hate" - verb

“hate” - động từ

"when you do that" - noun clause, object of the verb.

Khi bạn làm điều đó - mệnh đề danh từ, tân ngữ của động từ.

I hate it when you do that.

Tôi ghét khi bạn làm điều đó.

"I" - subject

"I" - chủ ngữ

"hate" - verb

“hate” - động từ

"it" - pronoun (replacing the 'understood' noun "the occasion" or "the situation")

“it” - đại từ (thay thế danh từ 'đã hiểu' "the occasion" hoặc "the situation")

"when you do that" - adverbial clause of time.

"khi bạn làm điều đó" - mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.

Let's do a few more examples and to be honest, some of my pet peeves:

Hãy cùng làm thêm một vài ví dụ và thành thật mà nói, đây là một số điều khiến tôi khó chịu:
  1. I hate it when people talk loudly on the phone in public.
  2. Tôi ghét khi mọi người nói chuyện điện thoại ồn ào ở nơi công cộng.
  3. I hate it when my internet suddenly stops working during a meeting.
  4. Tôi ghét khi mạng internet của tôi đột ngột ngừng hoạt động trong cuộc họp.
  5. I hate it when someone interrupts me while I’m speaking.
  6. Tôi ghét khi có ai đó ngắt lời tôi trong lúc tôi đang nói.
  7. I hate it when I forget where I parked my car.
  8. Tôi ghét khi tôi quên chỗ đã đỗ xe của mình.
  9. I hate it when movies end without a clear conclusion.
  10. Tôi ghét khi phim kết thúc mà không có kết luận rõ ràng.

Cheers and happy learning!

I owe you

I owe you

“I owe you” nghĩa là “Tôi nợ bạn” và dùng khi muốn cảm ơn hoặc ghi nhận.
Tháng 1 14, 2025 Read More
What you need

What you need

“What you need” có nghĩa là “những gì bạn cần” và dùng khi nói về nhu cầu của ai đó.
Tháng 9 18, 2024 Read More
Move on

Move on

“Move on” có nghĩa là tiếp tục tiến lên, thường dùng khi cần quên đi quá khứ.
Tháng 2 20, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00