Meaning

"I owe you" có nghĩa là "Tôi nợ bạn" trong tiếng Việt. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả rằng bạn cảm thấy mắc nợ ai đó vì một ân huệ, sự giúp đỡ hoặc một việc làm nào đó mà người đó đã làm cho bạn.

Sử dụng của "I owe you":

1. Bày tỏ lòng biết ơn: Khi ai đó giúp đỡ bạn, bạn có thể nói "I owe you" để biểu thị rằng bạn rất trân trọng sự giúp đỡ đó và cảm thấy mình cần đáp lại sự tử tế này trong tương lai. Ví dụ, nếu bạn bè giúp bạn chuyển nhà, bạn có thể nói với họ "I owe you" để cảm ơn và hứa hẹn sẽ giúp đỡ họ khi cần.

2. Cam kết trả nợ: Trong một số tình huống, "I owe you" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa đen hơn, tức là bạn thực sự nợ ai đó một số tiền hay một vật gì đó. Bạn có thể sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh ý định sẽ trả lại những gì đã vay.

Như vậy, "I owe you" là một cách diễn đạt đơn giản nhưng mang nhiều ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện lòng biết ơn và trách nhiệm của một người đối với người khác.

Today's Sentences

01

I owe you a drink.

Situation 1

I’ve had such a rough day.

Tôi đã có một ngày thật khó khăn.

Let’s go have a beer.
It’s on me.

Hãy đi uống bia nào.
Tôi mời.

A drink sounds like the perfect way to end the day.
I owe you a drink!

Một ly nước có vẻ là cách tuyệt vời để kết thúc ngày.
Tôi nợ bạn một ly nước!

Sure.
You can buy one for me when I’ve had a bad day.

Chắc chắn rồi.
Bạn có thể mua cho tôi một cái khi tôi có một ngày tồi tệ.

Situation 2

Hey, thanks for helping me with this project.

Chào, cảm ơn bạn đã giúp tôi với dự án này.

No problem.
I’m glad I could help.

Không vấn đề gì.
Tôi rất vui vì có thể giúp đỡ.

I owe you a drink.
You stayed so late at the office last night.

Tôi nợ bạn một ly nước.
Bạn đã ở lại văn phòng muộn tối qua.

Sure.
Let’s go for a drink when this project is over.

Chắc chắn rồi.
Khi dự án này kết thúc, chúng ta cùng đi uống nước nhé.

02

I owe you my life.

Situation 1

Thanks for throwing me that rescue tube.

Cảm ơn bạn đã ném cho tôi chiếc phao cứu sinh đó.

Well, it was a dangerous route and the waters were rough today.

Vâng, hôm nay là một tuyến đường nguy hiểm và biển động mạnh.

I owe you my life.
One second too late and I would’ve been too far away from the raft.

Tôi nợ bạn mạng sống của mình.
Một giây chậm trễ nữa thôi là tôi đã bị quá xa khỏi chiếc bè rồi.

I’m glad you’re okay.

Tôi vui vì bạn vẫn ổn.

Situation 2

Wrap your legs around the haul bag!
Try to rappel like you would normally.

Quấn chân của bạn quanh túi haul!
Hãy thử đu dây xuống như cách bạn thường làm.

Got it.

Hiểu rồi.

That was a really close call.
You okay?

Đó là một tình huống thực sự nguy hiểm.
Bạn ổn chứ?

Thanks.
I owe you my life!

Cảm ơn bạn.
Tôi nợ bạn cuộc sống của tôi!

03

I owe you a dinner.

Situation 1

I think those are the last of the boxes.

Tôi nghĩ đó là những hộp cuối cùng.

Thanks for helping me out today.
I really needed an extra hand.

Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi hôm nay.
Tôi thực sự cần thêm một người hỗ trợ.

It was no problem.
Sometimes I get called into work on the weekends but I’m glad I had time today.

Không có vấn đề gì.
Đôi khi tôi phải đi làm vào cuối tuần nhưng tôi vui vì hôm nay có thời gian.

I owe you a dinner.
Let me know what day works best for you.

Tôi nợ bạn một bữa tối.
Hãy cho tôi biết ngày nào tiện nhất cho bạn.

Situation 2

So remember I asked you for a favor awhile back?

Vậy bạn có nhớ lần trước tôi đã nhờ bạn giúp một việc không?

Sure.

Tất nhiên.

Well, I owe you a dinner.
I thought we could go out for a meal tonight.

Vậy thì tôi nợ bạn một bữa tối.
Tôi nghĩ tối nay chúng ta có thể ra ngoài ăn một bữa.

That would be great.
You know I love to spend time with you.

Điều đó thì tuyệt vời quá.
Bạn biết tôi thích dành thời gian với bạn mà.

04

I owe you a coffee.

Situation 1

That’ll be 4 dollars and 50 cents.

Số tiền là 4 đô la và 50 xu.

Gosh, I left my wallet at home.
I’m so sorry.

Trời ơi, tôi để quên ví ở nhà rồi.
Tôi rất xin lỗi.

Tell you what.
I got this one for you.

Nói cho bạn biết nhé.
Tôi sẽ lo việc này cho bạn.

Really? That’s really kind of you.
I owe you a drink.

Thật sao? Điều đó thực sự tốt bụng của bạn.
Tôi nợ bạn một ly nước.

Situation 2

Are you busy right now?

Bây giờ bạn có bận không?

Not at all.

Không có gì.

I owe you a coffee and thought we could go get one now.

Tôi nợ bạn một ly cà phê và nghĩ rằng chúng ta có thể đi uống ngay bây giờ.

Sure, I need a caffeine boost.

Chắc chắn rồi, tôi cần một chút caffeine.

05

I owe you an apology.

Situation 1

I owe you an apology.

Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.

Apology for?

Xin lỗi vì điều gì?

For being late.

Vì đến muộn.

I didn’t wait too long.
Don’t worry about it.

Tôi đã không phải đợi quá lâu.
Đừng lo lắng về điều đó.

Situation 2

I think I owe you an apology.

Tôi nghĩ tôi nợ bạn một lời xin lỗi.

What for?

Để làm gì?

I never told you how I felt.

Tôi chưa bao giờ nói với bạn cảm giác của tôi ra sao.

You can tell me now.
I’m listening.

Bạn có thể nói với tôi bây giờ.
Tôi đang lắng nghe.

Writer's Note

Here are some other situations where you could use "Owe".

Dưới đây là một số tình huống khác mà bạn có thể sử dụng "Owe".

Someone who is indebted - a need to pay or repay money to a person, bank, business.
1. I still owe money on my car.
2. I owe the bank interest on my loan.
3. The tenant still owes me last month's rent.
4. We've sent you an invoice for the amount owing on your account.
5. I owe my grandfather for my family's wealth.

Người đang "indebted" - cần phải trả hoặc hoàn trả tiền cho một cá nhân, ngân hàng, doanh nghiệp.
1. Tôi vẫn "owe" tiền mua xe của mình.
2. Tôi "owe" ngân hàng lãi suất của khoản vay.
3. Người thuê vẫn "owes" tôi tiền thuê tháng trước.
4. Chúng tôi đã gửi cho bạn hóa đơn cho số tiền "owing" trong tài khoản của bạn.
5. Tôi "owe" ông nội tôi vì sự giàu có của gia đình tôi.

Something that should be done - used to say that something should be done for or given to someone.
1. She owes me an explanation.
2. He owes us an apology.
3. They owe her an honorary degree for her philanthropic work.
4. We owe them a public statement of remorse.
5. I owe her a favor.

Điều nên làm - được dùng để nói rằng điều gì đó nên được thực hiện cho ai đó hoặc được trao cho ai đó.
1. Cô ấy nợ tôi một lời giải thích.
2. Anh ấy nợ chúng tôi một lời xin lỗi.
3. Họ nợ cô ấy một bằng danh dự cho công việc từ thiện của cô ấy.
4. Chúng tôi nợ họ một tuyên bố công khai về sự hối tiếc.
5. Tôi nợ cô ấy một ân huệ.

Someone who is responsible for something - used to indicate the person or thing that made something possible.
1. I owe my teacher for preparing me for post secondary schooling.
2. We owe my father for our successes.
3. We owe you our time for all the support you've given us.
4. She owes us for emotional trauma that we've gone through.
5. He owes you for all the hours you've worked overtime.

Một người chịu trách nhiệm cho một việc gì đó - dùng để chỉ người hoặc vật đã làm cho điều gì đó trở nên khả thi.
1. Tôi nợ giáo viên của mình vì đã chuẩn bị cho tôi vào học sau trung học.
2. Chúng tôi nợ cha tôi vì những thành công của mình.
3. Chúng tôi nợ bạn thời gian vì tất cả sự hỗ trợ bạn đã dành cho chúng tôi.
4. Cô ấy nợ chúng tôi vì những tổn thương tinh thần mà chúng tôi đã trải qua.
5. Anh ấy nợ bạn vì tất cả những giờ bạn đã làm thêm giờ.

How about you? Have you ever owed someone your time or money? Or has anyone ever owed you for your efforts or generosity? Let us know!

Còn bạn thì sao? Bạn đã bao giờ nợ ai đó thời gian hoặc tiền bạc chưa? Hay có ai đã từng nợ bạn vì sự nỗ lực hoặc lòng hào phóng của bạn chưa? Cho chúng tôi biết nhé!
I'm feeling

I'm feeling

“I’m feeling” nghĩa là “tôi đang cảm thấy”, dùng để diễn tả cảm xúc hiện tại.
Tháng 12 17, 2024 Read More
Come across

Come across

“Come across” có nghĩa là tình cờ gặp hoặc tìm thấy, thường dùng khi bạn phát hiện ra điều gì đó một cách ngẫu nhiên.
Tháng mười một 12, 2025 Read More
You'd better

You'd better

"You'd better" có nghĩa là "bạn nên" và được sử dụng khi khuyên ai đó làm gì đó.
Tháng 9 9, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00