Meaning

«I’m sorry to» có nghĩa là «Tôi xin lỗi vì…». Cụm từ này được dùng để bày tỏ sự xin lỗi hoặc hối tiếc về một điều gì đó mà bạn sắp nói hoặc đã làm. Đây là cách nói lịch sự, thể hiện sự quan tâm đến cảm xúc của người khác.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng «I’m sorry to» trong câu:

  • I’m sorry to hear that. – Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
  • I’m sorry to interrupt, but… – Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng…
  • I’m sorry to inform you that… – Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng…
  • Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, «I’m sorry to» thường được sử dụng để bắt đầu một câu nói nhằm giảm bớt cảm giác tiêu cực hoặc khó chịu mà thông tin có thể gây ra cho người nhận. Cụm từ này thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối phương.

    Today's Sentences

    01

    I’m sorry to call you so late.

    Situation 1

    I’m sorry to call you so late.

    Tôi xin lỗi vì đã gọi bạn muộn như vậy.

    That’s ok.
    What’s up?

    Không sao đâu.
    Bạn có chuyện gì vậy?

    Your patient has gone into a coma.

    Bệnh nhân của bạn đã rơi vào tình trạng hôn mê.

    I’ll be in right away.

    Tôi sẽ vào ngay đây.

    Situation 2

    Hello?

    Xin chào?

    I’m sorry to call you so late.

    Tôi xin lỗi vì đã gọi bạn muộn như vậy.

    Is everything ok?

    Mọi thứ ổn chứ?

    I think you need to come home,
    dad’s in the hospital.

    Mình nghĩ bạn cần về nhà đi,
    bố đang ở bệnh viện.

    02

    I’m sorry to bother you with my problems.

    Situation 1

    It seems like something is wrong.

    Có vẻ như đã xảy ra sự cố.

    I’m sorry, but can we meet next time?

    Tôi xin lỗi, nhưng chúng ta có thể gặp lần sau không?

    Is your dog ok?

    Chó của bạn có ổn không?

    The vet advised that I need to put my dog down.

    Bác sĩ thú y khuyên rằng tôi cần phải cho chó của mình ngủ yên.

    Situation 2

    You seem distracted.
    Is the movie boring?

    Bạn có vẻ mất tập trung.
    Bộ phim có nhàm chán không?

    No, I had an argument with my friends.

    Không, tôi đã có tranh cãi với bạn bè của mình.

    Not at all.
    We can talk about it if you want?

    Hoàn toàn không.
    Nếu bạn muốn, chúng ta có thể nói về nó?

    It’s always two against me.
    Complaining that I’m too good for them.

    Luôn luôn có hai người chống lại tôi.
    Phàn nàn rằng tôi quá giỏi so với họ.

    03

    I’m sorry to waste your time.

    Situation 1

    Are you still interested in looking at our show homes?

    Bạn có còn hứng thú xem các ngôi nhà mẫu của chúng tôi không?

    No, I’m sorry to waste your time.

    Không, tôi xin lỗi vì đã làm mất thời gian của bạn.

    Don’t worry about it.
    You should look around until you find something that fits your lifestyle.

    Đừng lo lắng về điều đó.
    Bạn nên tìm kiếm cho đến khi bạn tìm thấy thứ gì đó phù hợp với lối sống của mình.

    Thank you for understanding.

    Cảm ơn bạn đã hiểu.

    Situation 2

    We have some new car models coming in this week.

    Chúng tôi sẽ có một số mẫu xe mới được nhập về trong tuần này.

    We already signed an auto contract, I’m sorry to waste your time.

    Chúng tôi đã ký hợp đồng xe tự động rồi, tôi xin lỗi vì đã làm mất thời gian của bạn.

    Did you?
    I’m glad you found something you liked.

    Bạn đã tìm thấy chưa?
    Mình rất vui vì bạn đã tìm thấy thứ gì đó mà bạn thích.

    Thank you for helping us and giving us your advice.

    Cảm ơn bạn đã giúp đỡ và cho chúng tôi lời khuyên của bạn.

    04

    I’m sorry to end this relationship.

    Situation 1

    I lied about being out with my friends last night.

    Tôi đã nói dối rằng tối qua tôi đi chơi với bạn bè.

    Who were you with?

    Bạn đã ở cùng ai?

    I was with Cameron.

    Tôi đã ở cùng Cameron.

    Well, I’m sorry to have to end this relationship.

    Xin lỗi, tôi rất tiếc khi phải kết thúc mối quan hệ này.

    Situation 2

    I’m sorry to end this relationship.

    Tôi rất tiếc khi phải kết thúc mối quan hệ này.

    Are you breaking up with me?

    Bạn đang chia tay tôi sao?

    Yes, I am. I can’t trust you anymore.

    Vâng, tôi là. Tôi không thể tin tưởng bạn nữa.

    Give me another chance.

    Hãy cho tôi một cơ hội nữa.

    05

    I’m sorry to interrupt you.

    Situation 1

    And so the next step in our merge with…

    And so the next step in our merge with… Vì vậy, bước tiếp theo trong quá trình hợp nhất của chúng ta với…

    I’m sorry to interrupt you.

    Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn.

    Do you have something to add?

    Bạn có điều gì muốn bổ sung không?

    Yes, all the data in your presentation is off.

    Vâng, tất cả dữ liệu trong bài thuyết trình của bạn đều sai.

    Situation 2

    I’m sorry to interrupt you.

    Rất tiếc khi phải làm phiền bạn.

    Yes, it is rude to interrupt someone.

    Vâng, ngắt lời người khác là hành động bất lịch sự.

    I just can’t listen to you criticize me anymore.

    Tôi không thể nghe bạn chỉ trích tôi nữa.

    You’re too blunt for your own good.

    Bạn quá thẳng thắn đến mức không có lợi cho bản thân.
    Cold Feet

    Cold Feet

    “Cold Feet” nghĩa là mất can đảm, thường sử dụng khi ai đó sắp làm điều gì nhưng lại quyết định không làm nữa do lo lắng.
    Tháng 7 7, 2024 Read More
    Did you say you

    Did you say you

    “Did you say you” có nghĩa là “Bạn đã nói rằng bạn…”. Dùng để hỏi xác nhận thông tin.
    Tháng 10 22, 2024 Read More
    Come on

    Come on

    “Come on” có nghĩa là thúc giục hoặc khuyến khích, thường dùng để động viên ai đó.
    Tháng 5 5, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00