Meaning

"It sounds like" có nghĩa là "nghe có vẻ như" trong tiếng Việt. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt rằng điều gì đó nghe có vẻ như một điều gì đó khác, dựa trên thông tin mà bạn đã nghe. Đây là một cách để diễn tả ấn tượng hoặc cảm nhận ban đầu của bạn về một sự kiện hay một câu chuyện mà bạn chưa trực tiếp trải nghiệm hoặc chưa có thông tin đầy đủ.

Sử dụng:

  • Khi bạn muốn diễn tả sự suy đoán hoặc ấn tượng dựa trên thông tin nghe được. Ví dụ: “It sounds like you had a great weekend!” (Nghe có vẻ như bạn đã có một cuối tuần tuyệt vời!)
  • Khi bạn muốn thể hiện sự đồng cảm hoặc hiểu biết về tình huống của người khác. Ví dụ: “It sounds like you're having a tough day.” (Nghe có vẻ như bạn đang có một ngày khó khăn.)

Hãy nhớ rằng "It sounds like" không chỉ dừng lại ở việc diễn đạt thông tin mà còn thể hiện sự quan tâm và thấu hiểu đối với người nói chuyện. Sử dụng cụm từ này có thể giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt hơn với người đối thoại thông qua việc thể hiện rằng bạn đang lắng nghe và hiểu họ.

Today's Sentences

01

It sounds like fun.

Situation 1

Do you wanna go on a trip to Mexico with me?

Bạn có muốn đi du lịch đến Mexico với tôi không?

It sounds like fun.

Nghe có vẻ thú vị.

It’s all-inclusive.

Nó bao gồm tất cả.

Let me know the details!

Hãy cho tôi biết chi tiết nhé!

Situation 2

I want to try boxing.

Tôi muốn thử "boxing".

Really?
I always wanted to learn.

Thật sao?
Tôi luôn muốn học.

Do you wanna register together?

Bạn có muốn đăng ký cùng nhau không?

It sounds like fun!

Nghe có vẻ vui!

02

It sounds like a good idea.

Situation 1

How about dinner and drinks tonight?

Tối nay ăn tối và uống nước thì sao?

Sounds great!

Nghe hay đấy!

Maybe we should take a taxi.

Có lẽ chúng ta nên đi taxi.

It sounds like a good idea.

Nghe có vẻ là một ý kiến hay.

Situation 2

How can we fill this empty space?

Làm thế nào chúng ta có thể lấp đầy khoảng trống này?

I’m not sure.
Any ideas?

Tôi không chắc chắn.
Bạn có ý tưởng nào không?

Maybe we could buy some plants?

Có lẽ chúng ta có thể mua vài cây cảnh?

It sounds like a good idea.

Nghe có vẻ là một ý kiến hay.

03

It sounds like show business.

Situation 1

How’s your new acting role going?

Vai diễn mới của bạn thế nào rồi?

Pretty good.
There’s so much dressing up and going to events though.

Khá ổn.
Tuy nhiên, có rất nhiều việc phải ăn diện và tham dự các sự kiện.

Well, it sounds like show business.

Chà, nghe giống như ngành giải trí vậy.

I'm trying to make the most of this experience.

Tôi đang cố gắng tận dụng tối đa trải nghiệm này.

Situation 2

I’ve been so exhausted with all these shows.

Tôi đã cảm thấy rất kiệt sức với tất cả các chương trình này.

Going on tour must take a toll on your health.

Đi lưu diễn chắc hẳn ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.

I love performing but it’s very tiring.

Tôi thích diễn xuất nhưng nó rất mệt mỏi.

It sounds like show business.

Nó nghe giống như "show business".

04

It sounds like an exciting event.

Situation 1

I’m looking forward to the food and wine festival!

Tôi rất mong chờ lễ hội ẩm thực và rượu vang!

It sounds like an exciting event.
What vendors will you visit?

Nghe có vẻ như là một sự kiện thú vị.
Bạn sẽ ghé thăm những gian hàng nào?

I’ll be looking at beverage vendors this year.

Tôi sẽ xem xét các nhà cung cấp đồ uống trong năm nay.

I heard there'd be a lot of new wine and beer promotions during the festival.

Tôi nghe nói sẽ có nhiều chương trình khuyến mãi rượu vang và bia mới trong suốt lễ hội.

Situation 2

I’m attending the World Series game tonight.

Tôi sẽ tham dự trận đấu World Series tối nay.

It sounds like an exciting event.

Có vẻ như là một sự kiện thú vị.

I got free tickets to some great seats.
Wanna go?

Tôi có vé miễn phí cho chỗ ngồi tuyệt vời.
Bạn có muốn đi không?

I’d love to!

Tôi rất muốn!

05

It sounds like last night was great.

Situation 1

How was the party?

Buổi tiệc thế nào?

It was so much fun.
I met so many amazing people.

Thật là vui quá.
Tôi đã gặp rất nhiều người tuyệt vời.

It sounds like last night was great.

Có vẻ như tối hôm qua rất tuyệt vời.

It was.
You should come with me next time.

Nó đã xảy ra.
Bạn nên đi cùng tôi lần sau.

Situation 2

How was the birthday party last night?

Bữa tiệc sinh nhật tối qua thế nào?

It went really well.
Everyone looked very happy.

Nó diễn ra rất tốt.
Mọi người trông rất vui vẻ.

It sounds like last night was great.

Có vẻ như tối hôm qua rất tuyệt vời.

His friends made such beautiful toasts.

Bạn bè của anh ấy đã nâng ly chúc mừng rất đẹp.

Writer's Note

"like" + noun or pronoun = a ressemblance between people or objects.

“like” + danh từ hoặc đại từ = sự giống nhau giữa người hoặc vật.
  1. She's like her mom.
  2. Cô ấy giống mẹ của mình.
  3. He's got the bluest eyes just like his dad.
  4. Anh ấy có đôi mắt xanh nhất giống như bố của mình.
  5. He's like the Babe Ruth of Asia.
  6. Anh ấy giống như Babe Ruth của châu Á.
  7. The apple doesn't fall far from the tree. He's just like his mother.
  8. Quả táo không rơi xa cây. Anh ấy thì giống mẹ của mình.

"as if/as though" = used after "look", "seem", "feel" to express an impression.

as if/as though = được sử dụng sau "look", "seem", "feel" để diễn đạt một ấn tượng.
  1. It looks as if he's got a new car.
  2. Trông có vẻ như anh ấy đã có xe hơi mới.
  3. She looks as if she's still sad.
  4. Cô ấy trông như thể cô ấy vẫn còn buồn.
  5. He looks as if he's bored.
  6. Anh ta trông có vẻ như đang chán.
  7. They look as if they're ready to fight.
  8. Họ trông như thể họ đã sẵn sàng để chiến đấu.

TIP: it depends on the situation but you can interchange "like" and "as if/as though" if you're talking about similarities in the context of the dialogue.

MẸO: tùy vào tình huống, bạn có thể thay thế “like” bằng “as if/as though” khi bạn nói về sự tương đồng trong ngữ cảnh của cuộc đối thoại.

Try it out!

Hãy thử nó!

It sounds like👉It sounds as if

Nó nghe có vẻ như👉It sounds as if

It looks like👉It looks as if

Có vẻ như👉Có vẻ như là

He acts like👉He acts as if

Anh ấy hành động như thể👉He acts as if

Leave us your sentence examples! And we'll check them for you. Cheers🍹

Hãy để lại cho chúng tôi ví dụ về câu của bạn! Và chúng tôi sẽ kiểm tra chúng cho bạn. Xin chúc sức khỏe 🍹
Would you ever

Would you ever

“Would you ever” nghĩa là “Bạn có bao giờ… không?”, dùng để hỏi về khả năng bạn làm điều gì đó trong tương lai.
Tháng 12 23, 2024 Read More
Add up

Add up

“Add up” nghĩa là tính tổng, được dùng khi cộng các số liệu lại với nhau.
Tháng mười một 26, 2025 Read More
Back away

Back away

"Back away" có nghĩa là lùi lại, thường được dùng khi bạn muốn ai đó tránh xa hoặc ngừng làm gì đó.
Tháng 2 10, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00