Meaning

Watch out là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để cảnh báo người khác về một nguy hiểm tiềm tàng hoặc một tình huống cần lưu ý. Khi bạn nói "Watch out", điều đó có nghĩa là bạn đang yêu cầu ai đó chú ý hoặc cẩn thận để tránh một mối đe dọa có thể xảy ra.

Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống hàng ngày. Ví dụ, khi bạn thấy ai đó sắp bước vào một con đường có xe cộ đông đúc, bạn có thể nói: "Watch out! Có xe đang tới!" Điều này giúp người nghe biết rằng họ cần phải chú ý đến môi trường xung quanh để tránh nguy hiểm.

Nói cách khác, "Watch out" không chỉ dừng lại ở việc cảnh báo về các nguy hiểm vật lý mà còn có thể được sử dụng để nhắc nhở người khác về các tình huống không mong muốn khác, như các lỗi nhỏ trong công việc hay học tập.

Vì vậy, hãy nhớ rằng khi sử dụng "Watch out", bạn đang thể hiện sự quan tâm và muốn đảm bảo an toàn cho người khác. Đây là một cụm từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.

Today's Sentences

01

Watch out there’s a car coming!

Situation

Do I make a left here?

Tôi rẽ trái ở đây phải không?

Yes, you can turn left at the lights.

Vâng, bạn có thể rẽ trái ở đèn giao thông.

Got it.

Hiểu rồi.

But watch out, there’s a car coming!

Nhưng cẩn thận, có một chiếc xe đang đến!

02

Watch out for spam email, it might be a scam.

Situation

You seem busy.
What are you up to?

Bạn có vẻ bận rộn.
Bạn đang làm gì vậy?

I’m just cleaning out my inbox.
I have so much junk mail.

Tôi đang dọn dẹp hộp thư đến của mình.
Tôi có quá nhiều thư rác.

Watch out for spam email, it might be a scam.

Hãy cẩn thận với thư điện tử rác, có thể đó là một "scam".

Really?
I should delete them right away.

Thật sao?
Tôi nên xóa chúng ngay lập tức.

Writer's Note

The phrasal verb "watch out" is intransitive and inseparable.

Cụm động từ “watch out” là động từ nội độngkhông thể tách rời.

1. Intransitive - This phrasal verb does not take a direct object.
Example 1: You should watch out when you're crossing the street.
Example 2: Watch out for falling rocks on this trail.

1. Intransitive - Cụm động từ này không cần tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ 1: Bạn nên watch out khi băng qua đường.
Ví dụ 2: Watch out cho đá rơi trên đường mòn này.

2. Inseparable - The particle and verb cannot be split by an object or other words that changes its core form.
Example 1: You really need to watch out when you're driving in the rain. (The phrasal verb is not split; it remains intact and inseparable.) 
Example 2: Watch out for that low-hanging branch! (Watch and out stay together—you can't say Watch the branch out.)

2. Inseparable - Tiểu từ và động từ không thể bị tách rời bởi một tân ngữ hoặc từ khác mà thay đổi hình thức cơ bản của nó.
Example 1: You really need to watch out when you're driving in the rain. (Cụm động từ không bị tách rời; nó vẫn nguyên vẹn và không thể tách rời.) 
Example 2: Watch out for that low-hanging branch! (Watchout đứng cùng nhau—bạn không thể nói Watch the branch out.)

Related Words: Be careful, be cautious, be on the lookout, heads up, lookout, pay attention, stay alert, take care.

Các từ liên quan: hãy cẩn thận, hãy cảnh giác, chú ý, đề phòng, chú ý, chú ý, cảnh giác, giữ gìn.
Drop off

Drop off

“Drop off” có nghĩa là đưa hoặc để lại ai đó hoặc thứ gì đó ở một nơi.
Tháng 6 25, 2025 Read More
Have Your Cake And Eat It Too
Have Your Cake And Eat It Too

Have Your Cake And Eat It Too

«Have Your Cake And Eat It Too» nghĩa là muốn cả hai thứ cùng lúc, không thể có. Thường dùng khi ai đó muốn quá nhiều.
Tháng 6 5, 2024 Read More
When will you

When will you

“When will you” có nghĩa là “Khi nào bạn sẽ…”, dùng để hỏi về thời gian thực hiện hành động.
Tháng mười một 21, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00